Chia sẻ
Hà Lan Antillean gulden (ANG) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5549 | 0.5100 | 0.4345 | 86.085 | 0.8350 | 0.7590 | 0.4939 | 4.0197 | 5.7864 | 0.8988 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 06 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Euro (EUR)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Bảng Anh (GBP)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Yên Nhật (JPY)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đô la Úc (AUD)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đô la Canada (CAD)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)