Chia sẻ
Aruban florin (AWG) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5556 | 0.5119 | 0.4360 | 87.324 | 0.8348 | 0.7566 | 0.5008 | 4.0233 | 5.8475 | 0.9036 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 03 tháng 06 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Aruban florin (AWG) đến Đô la Mỹ (USD)
- Aruban florin (AWG) đến Euro (EUR)
- Aruban florin (AWG) đến Bảng Anh (GBP)
- Aruban florin (AWG) đến Yên Nhật (JPY)
- Aruban florin (AWG) đến Đô la Úc (AUD)
- Aruban florin (AWG) đến Đô la Canada (CAD)
- Aruban florin (AWG) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Aruban florin (AWG) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Aruban florin (AWG) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Aruban florin (AWG) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)