Chia sẻ
Đồng đô la Bermud (BMD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.0000 | 0.9179 | 0.7896 | 155.67 | 1.4916 | 1.3612 | 0.9119 | 7.2237 | 10.717 | 1.6304 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)