Chia sẻ
Lari Gruzia (GEL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3584 | 0.3301 | 0.2814 | 56.358 | 0.5370 | 0.4893 | 0.3235 | 2.5954 | 3.7807 | 0.5821 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 02 tháng 06 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Euro (EUR)
- Lari Gruzia (GEL) đến Bảng Anh (GBP)
- Lari Gruzia (GEL) đến Yên Nhật (JPY)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Úc (AUD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Canada (CAD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lari Gruzia (GEL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)