Chia sẻ
Krone Na Uy (NOK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0953 | 0.0878 | 0.0748 | 14.976 | 0.1432 | 0.1298 | 0.0859 | 0.6900 | 1.0029 | 0.1550 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 03 tháng 06 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Krone Na Uy (NOK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Krone Na Uy (NOK) đến Euro (EUR)
- Krone Na Uy (NOK) đến Bảng Anh (GBP)
- Krone Na Uy (NOK) đến Yên Nhật (JPY)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đô la Úc (AUD)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đô la Canada (CAD)
- Krone Na Uy (NOK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Krone Na Uy (NOK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)