Chia sẻ
Moldovan leu (MDL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0565 | 0.0525 | 0.0444 | 8.8790 | 0.0856 | 0.0778 | 0.0507 | 0.4098 | 0.5925 | 0.0923 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 11 tháng 06 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Moldovan leu (MDL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Moldovan leu (MDL) đến Euro (EUR)
- Moldovan leu (MDL) đến Bảng Anh (GBP)
- Moldovan leu (MDL) đến Yên Nhật (JPY)
- Moldovan leu (MDL) đến Đô la Úc (AUD)
- Moldovan leu (MDL) đến Đô la Canada (CAD)
- Moldovan leu (MDL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Moldovan leu (MDL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Moldovan leu (MDL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Moldovan leu (MDL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)