Chia sẻ
Kiểu Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0157 | 0.0145 | 0.0124 | 2.4298 | 0.0235 | 0.0214 | 0.0142 | 0.1137 | 0.1677 | 0.0257 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Euro (EUR)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Bảng Anh (GBP)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Yên Nhật (JPY)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đô la Úc (AUD)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đô la Canada (CAD)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)