Chia sẻ
Đồng bảng Saint Helena (SHP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.7915 | 0.7287 | 0.6197 | 124.13 | 1.1891 | 1.0787 | 0.7228 | 5.7319 | 8.3981 | 1.2866 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 28 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Euro (EUR)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)