Chia sẻ
Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1385 | 0.1275 | 0.1093 | 21.527 | 0.2074 | 0.1886 | 0.1255 | 1.0000 | 1.4840 | 0.2263 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 17 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Euro (EUR)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Đồng peso Mexico (MXN)