Chia sẻ
Quetzal Guatemalan (GTQ) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1287 | 0.1200 | 0.1026 | 20.035 | 0.1970 | 0.1766 | 0.1179 | 0.9317 | 1.4045 | 0.2170 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 02 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đô la Mỹ (USD)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Euro (EUR)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Bảng Anh (GBP)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Yên Nhật (JPY)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đô la Úc (AUD)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đô la Canada (CAD)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)