Chia sẻ
Dinar Jordan (JOD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.4110 | 1.3229 | 1.1297 | 222.55 | 2.1789 | 1.9441 | 1.2976 | 10.218 | 15.551 | 2.4001 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 01 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Jordan (JOD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Jordan (JOD) đến Euro (EUR)
- Dinar Jordan (JOD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Jordan (JOD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Jordan (JOD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Jordan (JOD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)